Characters remaining: 500/500
Translation

thả rong

Academic
Friendly

Từ "thả rong" trong tiếng Việt có nghĩacho một con vật, thường trâu , tự do đi lại không bị ràng buộc hay nhốt lại. Nghĩa đen của từ này để cho động vật có thể tự do di chuyển, tìm kiếm thức ăn, nước uốngnhững nơi chúng muốn. Cách sử dụng từ này thường liên quan đến việc chăn nuôi.

Định nghĩa:
  • Thả rong: Thả cho động vật tự do đi lại, không bị ràng buộc.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Mỗi buổi sáng, tôi thả rong đàn ra đồng cỏ." (Mỗi sáng, tôi cho đàn tự do đi ra đồng cỏ để ăn.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Nhà nông thường thả rong trâu để chúng có thể tìm kiếm thức ăn tự nhiên, giúp tiết kiệm chi phí chăn nuôi." (Những người làm nông thường cho trâu tự do đi, để chúng tự tìm thức ăn tự nhiên, giúp giảm chi phí nuôi dưỡng.)
Biến thể cách sử dụng khác:
  • Thả rông: Từ này tương tự, nhưng thường được sử dụng để chỉ việc cho động vật đi lại không sự kiểm soát chặt chẽ. dụ: "Chó của tôi thường thả rông trong công viên."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Thả: Nghĩa chung để cho đi, không giữ lại.
  • Rong chơi: Cụm từ này có nghĩađi chơi một cách tự do, không mục đích cụ thể. dụ: "Chúng tôi thả rong chơicông viên vào cuối tuần."
  • Thả tự do: Cụm từ này thường dùng để chỉ việc giải phóng một cái đó, dụ: "Sau khi chữa trị, bác sĩ đã thả tự do cho con chim."
Lưu ý:
  • "Thả rong" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chăn nuôi, còn "thả rông" có thể áp dụng cho cả động vật trong một số trường hợp cho người (như trong việc đi chơi tự do).
  • Cả hai từ đều mang ý nghĩa về sự tự do, nhưng mức độ ngữ cảnh có thể khác nhau.
  1. đgt. Thả cho muốn đi đâu thì đi: trâu thả rong.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "thả rong"